LÕI LỌC XẾP KHÍA MÀNG MEMBRANE

  • Lõi lọc xây dựng cấu trúc màng 2 lớp không đối xứng có độ xốp cao khoảng 80 ~ 95% kết hợp màng Hydrophilization không cần làm ướt trước khi lọc, đảm bảo giảm áp suất thấp hơn. 
  • Sản phẩm đa dạng vật liệu có các ứng dụng tương tác hóa chất trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao. Tiết diện bề mặt lớn 0.9m2 cho lưu lượng xử lý lớn hơn và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
  • Hiệu xuất lọc là tuyệt đối (99,9%) lến đến 0,04 micron, hầu hết các loại vi khuẩn và vi sinh vật. Giải pháp lý tưởng đáp ứng mọi yêu cầu mà túi lọc không giải quyết được. 
  • Sản phẩm được xuất trong phòng sạch chất lượng cao. Bảo đảm kiểm tra tính toàn vẹn sản phẩm và hiệu quả trong hoạt động. Rửa ngược với nước DI 18 Megohm, chỉ số TOC thấp hơn 40PPb.  
  • Sự lựa chọn cho các ứng dụng trong sản xuất sản phẩm công nghệ cao như mạch bán dẫn, lọc sạch dung dịch tráng rửa màn hình điện tử, hiệu quả lọc làm sạch quá trình sản xuất bán dẫn và màn hình TFT-LCD. Lọc axit mạnh, giải pháp xử lý nước DI dưới 80 ℃ cho nhà máy LCD, CD-R và DVD-R
  • Tích hợp khả năng lọc tinh sạch khí gas trong môi trường phòng sạch vô trùng. Sản phẩm được cấp giấy chứng nhận bởi USP XXIII và FDA CFR Mục 21. 


Thông số kỹ thuật : 
    • Vật liệu           :  Polyproylene (PP)/ Nylon (PN)/ PolyEtherSulfone (PES)/ PolyTetraFlouruaEthylene (PTFE)
    • Độ tinh lọc      :  0.04, 0.05, 0.1, 0.2, 0.45, 0.65, 1, 1.2, 3, 5, 10, 20, 50µm 
    • Ron                :  EPDM, Buna, Silicone, Viton, Teflon 
    • Chiều dài       :  5, 10, 20, 30, 40 inches 
    • Đường kính   :  ID28/ OD69 mm , ID28/ OD83 mm 
    • Tương tác     :  PP         : 95°C - 1.4 kg/cm² / 60°C - 2.8 kg/cm²  / 20°C - 4.9 kg/cm² 
                                           PN        : 95°C - 1.4 kg/cm²  / 60°C - 3.2 kg/cm²  / 20°C - 5.6 kg/cm² 
                                           PES      : 90°C - 1.7 kg/cm²  / 20°C - 5.5 kg/cm² 
                                           PTFE    : 95°C - 1.4 kg/cm²  / 20°C - 5.6 kg/cm² 
    • Chênh áp     :  2.5 kg/cm² 
    • Chịu nhiệt    :  PP / max 95°C , PN / max 95°C , PES / max 80°C , PTFE / max 95°C 
    • Khử trùng    :  Máy hấp      :  120°C / 30phút x 10 lần 
                                      :  Hơi nước     :  120°C/ 30phút x 10 lần
                                      :  Nước nóng  :  80°C/ 30phút x 10 lần
    • Code ngàm :  DOE / 226Fin / 226Flat / 222Fin / 222Flat